Có 4 kết quả:
勝地 shèng dì ㄕㄥˋ ㄉㄧˋ • 圣地 shèng dì ㄕㄥˋ ㄉㄧˋ • 聖地 shèng dì ㄕㄥˋ ㄉㄧˋ • 胜地 shèng dì ㄕㄥˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
well-known scenic spot
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) holy land (of a religion)
(2) sacred place
(3) shrine
(4) holy city (such as Jerusalem, Mecca etc)
(5) center of historic interest
(2) sacred place
(3) shrine
(4) holy city (such as Jerusalem, Mecca etc)
(5) center of historic interest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) holy land (of a religion)
(2) sacred place
(3) shrine
(4) holy city (such as Jerusalem, Mecca etc)
(5) center of historic interest
(2) sacred place
(3) shrine
(4) holy city (such as Jerusalem, Mecca etc)
(5) center of historic interest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
well-known scenic spot
Bình luận 0